Động cơ học tập là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Động cơ học tập là hệ thống tâm lý bao gồm mục tiêu, cảm xúc và kỳ vọng thúc đẩy hành vi học tập và duy trì sự tham gia lâu dài trong quá trình học. Nó được phân thành động cơ nội tại và ngoại tại, phản ánh nhu cầu tự chủ, giá trị cá nhân và yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.

Định nghĩa động cơ học tập

Động cơ học tập (academic motivation) là một khái niệm trọng tâm trong tâm lý học giáo dục, phản ánh các quá trình tâm lý thúc đẩy con người tham gia vào hoạt động học tập và duy trì nó trong suốt thời gian dài. Nó không chỉ đơn thuần là sự ham học hỏi, mà là một hệ thống bao gồm mục tiêu, niềm tin, cảm xúc và kỳ vọng có liên quan đến hành vi học tập.

Các yếu tố tạo nên động cơ học tập bao gồm mong muốn đạt được kiến thức, kỳ vọng về thành công học tập, cũng như ý nghĩa mà cá nhân gán cho việc học. Khi một học sinh được thúc đẩy bởi động cơ mạnh mẽ, họ thường thể hiện sự chủ động, bền bỉ và sáng tạo trong quá trình học. Ngược lại, thiếu động lực có thể dẫn đến sự trì hoãn, buông xuôi hoặc chỉ học để đối phó.

Bảng dưới đây minh họa các thành phần cơ bản của động cơ học tập:

Thành phầnÝ nghĩa
Mục tiêu học tậpNhững gì người học muốn đạt được trong quá trình học
Kỳ vọng thành côngNiềm tin về khả năng đạt được mục tiêu
Giá trị cá nhânTầm quan trọng mà cá nhân gán cho nhiệm vụ học tập
Cảm xúc học tậpSự thích thú, lo âu, hoặc hứng khởi khi học

Phân loại động cơ học tập

Động cơ học tập thường được phân thành hai nhóm lớn: nội tại và ngoại tại. Đây là cách phân loại được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu và thực hành giáo dục, vì giúp xác định đặc điểm hành vi học tập của từng đối tượng học sinh, sinh viên.

Động cơ nội tại đề cập đến động lực xuất phát từ bên trong người học. Họ học vì niềm yêu thích với kiến thức, cảm giác thỏa mãn khi giải quyết được vấn đề, hoặc vì muốn khám phá thế giới. Người học có động cơ nội tại cao thường có khả năng duy trì việc học một cách độc lập và bền vững hơn.

Động cơ ngoại tại đến từ các yếu tố bên ngoài như điểm số, phần thưởng, sự công nhận từ người khác hoặc kỳ vọng xã hội. Mặc dù có thể tạo hiệu quả trong ngắn hạn, động cơ ngoại tại dễ khiến người học phụ thuộc vào phần thưởng và ít duy trì hứng thú nếu phần thưởng bị rút đi.

  • Nội tại: học vì yêu thích môn học
  • Ngoại tại: học vì được khen, được thưởng
  • Hỗn hợp: vừa thích thú vừa muốn đạt điểm cao

Tham khảo nghiên cứu phân loại động cơ học tập tại APA PsycNet.

Cơ sở lý thuyết

Động cơ học tập được nghiên cứu sâu rộng trong các mô hình lý thuyết tâm lý học, nổi bật là Thuyết Tự Quyết (Self-Determination Theory – SDT) của Edward Deci và Richard Ryan. Thuyết này cho rằng con người có ba nhu cầu tâm lý cơ bản: nhu cầu tự chủ (autonomy), nhu cầu năng lực (competence) và nhu cầu liên kết (relatedness). Khi ba nhu cầu này được thỏa mãn, động lực nội tại sẽ được kích hoạt và duy trì hiệu quả.

Theo SDT, động cơ học tập có thể tồn tại ở các mức độ khác nhau, từ không có động lực (amotivation), động cơ ngoại tại (external regulation, introjected regulation), đến động cơ nội tại (intrinsic motivation). Cấp độ càng cao thì mức độ tự chủ càng lớn và hiệu quả học tập càng bền vững.

Bảng sau trình bày các mức động cơ theo SDT:

Cấp độMô tả
AmotivationKhông có động cơ học, không thấy ý nghĩa
External regulationHọc vì bị ép buộc, phần thưởng bên ngoài
Introjected regulationHọc để tránh cảm giác tội lỗi hoặc xấu hổ
Identified regulationHọc vì thấy điều đó quan trọng cho mục tiêu cá nhân
Intrinsic motivationHọc vì yêu thích, vì niềm vui học tập

 

Xem chi tiết mô hình tại ScienceDirect.

Mối liên hệ với kết quả học tập

Động cơ học tập có ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả học tập ở cả mức độ hành vi và thành tích. Các học sinh có động cơ nội tại cao thường đặt mục tiêu dài hạn, kiên trì vượt khó và tham gia học tập với tinh thần tích cực hơn. Họ cũng phát triển kỹ năng tự học và duy trì sự tò mò trí tuệ lâu dài.

Ngược lại, những học sinh chỉ dựa vào động cơ ngoại tại dễ bị giảm sút hứng thú khi không còn phần thưởng đi kèm. Họ cũng có xu hướng chọn nhiệm vụ dễ hoặc đối phó thay vì thực sự tìm hiểu sâu. Điều này ảnh hưởng đến cả kết quả học tập và thái độ học tập về lâu dài.

  • Động cơ nội tại → hiểu sâu, sáng tạo, tự học tốt
  • Động cơ ngoại tại → đạt điểm cao ngắn hạn nhưng thiếu bền vững
  • Thiếu động lực → dễ bỏ cuộc, kết quả thấp

Mối quan hệ này được chứng minh qua nhiều nghiên cứu thực nghiệm và tổng quan hệ thống.

Các yếu tố ảnh hưởng đến động cơ học tập

Động cơ học tập không hình thành một cách độc lập, mà chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố cá nhân và môi trường. Những yếu tố này tương tác phức tạp và có thể thay đổi theo thời gian, độ tuổi, và hoàn cảnh xã hội của người học. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng này là cơ sở để xây dựng các can thiệp giáo dục hiệu quả.

Yếu tố gia đình đóng vai trò nền tảng. Sự khuyến khích, kỳ vọng và mô hình học tập từ cha mẹ có thể nâng cao động lực học tập của trẻ. Các học sinh đến từ gia đình có thói quen học tập tốt thường thể hiện động cơ nội tại cao hơn.

Yếu tố cá nhân như sự tự tin, lòng tự trọng, mức độ tự điều chỉnh, khả năng đặt mục tiêu và chiến lược học tập đều liên quan trực tiếp đến động cơ. Những học sinh có niềm tin vào khả năng của bản thân (self-efficacy) sẽ đặt mục tiêu cao hơn và không dễ dàng bỏ cuộc.

  • Yếu tố xã hội: bạn bè, giáo viên, kỳ vọng văn hóa
  • Yếu tố học đường: môi trường lớp học, phương pháp giảng dạy
  • Yếu tố cảm xúc: lo âu học tập, cảm xúc tích cực khi học

Xem phân tích hệ thống tại SpringerLink.

Công cụ đo lường động cơ học tập

Để nghiên cứu và cải thiện động cơ học tập, việc đo lường chính xác là điều cần thiết. Các công cụ đo hiện đại không chỉ đánh giá mức độ động lực, mà còn phân tích các thành phần liên quan như chiến lược học tập, cảm xúc và kỳ vọng cá nhân.

Academic Motivation Scale (AMS) là một trong những thang đo được sử dụng rộng rãi nhất, phát triển dựa trên lý thuyết SDT. Nó đánh giá ba loại động cơ chính: nội tại, ngoại tại và không động lực. Người học trả lời các phát biểu dạng Likert liên quan đến lý do họ học tập.

Motivated Strategies for Learning Questionnaire (MSLQ) là công cụ đa chiều, đánh giá cả động lực và chiến lược học tập, bao gồm sự tự hiệu quả, giá trị nhiệm vụ, kiểm soát học tập và quản lý thời gian.

Tên công cụMục tiêu đo lườngĐặc điểm nổi bật
AMSĐộng cơ học tập theo thuyết tự quyếtPhân loại rõ ràng các loại động cơ
MSLQChiến lược và động lực học tậpPhân tích yếu tố sâu rộng

Ứng dụng trong giáo dục

Việc hiểu rõ bản chất và mức độ động cơ học tập giúp các nhà giáo dục điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp với từng nhóm học sinh. Các nghiên cứu cho thấy giáo viên có thể nâng cao động lực học tập của học sinh bằng cách cung cấp môi trường học tập hỗ trợ tự chủ, thiết kế bài học gắn với cuộc sống và tạo cơ hội thành công cho từng cá nhân.

Giáo viên có thể sử dụng các chiến lược như:

  • Khuyến khích sự lựa chọn và ra quyết định của học sinh
  • Đặt mục tiêu học tập rõ ràng và có thể đạt được
  • Phản hồi tích cực và hỗ trợ năng lực cá nhân
  • Tạo cơ hội cho học sinh thể hiện bản thân và hợp tác nhóm

Khi động cơ học tập được nuôi dưỡng đúng cách, học sinh không chỉ học tốt hơn mà còn phát triển được kỹ năng tự học, khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện – những năng lực quan trọng của thế kỷ 21.

Tác động của công nghệ

Các công nghệ giáo dục hiện đại đang thay đổi đáng kể cách thức duy trì và thúc đẩy động cơ học tập. Những hình thức như trò chơi hóa (gamification), học tập cá nhân hóa qua nền tảng trực tuyến và phản hồi tức thời từ hệ thống đều có tác dụng tăng hứng thú học tập và sự tham gia tích cực của người học.

Ví dụ, các ứng dụng như Duolingo sử dụng phần thưởng, điểm số và cấp độ để khuyến khích người học duy trì tiến độ học mỗi ngày. Trong khi đó, các hệ thống học thích ứng (adaptive learning systems) như Khan Academy cá nhân hóa nội dung học theo khả năng của từng học sinh, giúp họ không bị bỏ lại phía sau.

Tuy nhiên, các yếu tố công nghệ không tự động tạo ra động lực nếu không được thiết kế phù hợp với tâm lý học tập. Học sinh có thể cảm thấy nhàm chán hoặc áp lực nếu các hệ thống này chỉ tập trung vào điểm số mà không hỗ trợ nhu cầu tự chủ và ý nghĩa học tập.

Tham khảo nghiên cứu tại ACM Digital Library.

Thách thức và định hướng nghiên cứu

Dù đã có nhiều tiến bộ, nghiên cứu về động cơ học tập vẫn đối mặt với các thách thức quan trọng. Đầu tiên là khó khăn trong việc đo lường chính xác động cơ trong bối cảnh thực tế, đặc biệt là khi học sinh hành động vì nhiều lý do cùng lúc. Ngoài ra, có sự khác biệt lớn về động lực giữa các nền văn hóa, môi trường giáo dục và cá nhân, đòi hỏi các mô hình phải được điều chỉnh linh hoạt.

Một hướng nghiên cứu mới là sử dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để theo dõi và phân tích hành vi học tập trong thời gian thực. Thay vì chỉ dựa vào bảng hỏi, các hệ thống có thể phát hiện dấu hiệu thay đổi động cơ qua hành vi tương tác với nền tảng học tập, như thời gian hoàn thành bài, tần suất truy cập, hoặc biểu hiện cảm xúc.

Các nhà nghiên cứu cũng đang quan tâm đến sự kết hợp giữa ẩn dụ nhận thức, khái niệm động cơ và thiết kế học tập để xây dựng hệ sinh thái học tập linh hoạt hơn, cá nhân hóa hơn và đồng thời đáp ứng được các nhu cầu tâm lý căn bản của người học.

Kết luận

Động cơ học tập không chỉ là động lực tạm thời, mà là cơ chế cốt lõi ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của người học. Từ hành vi đến cảm xúc, từ kỳ vọng đến mục tiêu dài hạn, tất cả đều bị chi phối bởi mức độ và chất lượng động cơ học tập. Do đó, việc nghiên cứu, đo lường và thúc đẩy động cơ này là nhiệm vụ thiết yếu của giáo dục hiện đại.

Nhờ sự kết hợp giữa lý thuyết tâm lý, công nghệ và thực tiễn sư phạm, chúng ta có thể xây dựng môi trường học tập không chỉ hiệu quả mà còn khơi gợi được niềm vui, sự chủ động và phát triển bền vững nơi mỗi người học.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động cơ học tập:

Nhận thức Đặt tình huống và Văn hoá Học tập Dịch bởi AI
Educational Researcher - Tập 18 Số 1 - Trang 32-42 - 1989
Nhiều phương pháp giảng dạy mặc nhiên cho rằng kiến thức khái niệm có thể được trừu xuất từ các tình huống mà nó được học và sử dụng. Bài viết này lập luận rằng giả định này không thể tránh khỏi việc hạn chế hiệu quả của các phương pháp như vậy. Dựa trên nghiên cứu mới nhất về nhận thức trong hoạt động hàng ngày, các tác giả lập luận rằng kiến thức là định vị, là một phần sản phẩm của hoạ...... hiện toàn bộ
#Nhận thức đặt tình huống #học nghề nhận thức #văn hóa trường học #giảng dạy toán học #hiệu quả học tập #hoạt động nhận thức
Học Tổ Chức và Cộng Đồng Thực Hành: Hướng Tới Một Quan Điểm Thống Nhất Về Làm Việc, Học Tập và Đổi Mới Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 2 Số 1 - Trang 40-57 - 1991
Các nghiên cứu dân tộc học gần đây về thực tiễn nơi làm việc chỉ ra rằng cách mọi người thực sự làm việc thường khác biệt cơ bản so với cách các tổ chức mô tả công việc đó trong các hướng dẫn, chương trình đào tạo, sơ đồ tổ chức và mô tả công việc. Tuy nhiên, các tổ chức có xu hướng dựa vào những mô tả này trong nỗ lực hiểu và cải thiện thực tiễn công việc. Chúng tôi nghiên cứu một trong ...... hiện toàn bộ
#học tổ chức #cộng đồng thực hành #thực tiễn nơi làm việc #học tập #đổi mới #cải tiến tổ chức #mô tả công việc #dân tộc học #học tập phi chính thức #cải cách tổ chức
Vai trò của Động lực, Hỗ trợ Từ Phụ Huynh và Hỗ Trợ Từ Bạn Bè trong Thành Công Học Tập của Sinh Viên Dân Tộc Thiểu Số Là Thế Hệ Đầu Tiên Dịch bởi AI
Journal of College Student Development - Tập 46 Số 3 - Trang 223-236 - 2005
Tóm tắt: Vai trò của các đặc điểm động lực cá nhân và sự hỗ trợ xã hội từ môi trường trong kết quả học tập của sinh viên đại học đã được xem xét trong một nghiên cứu dọc với 100 sinh viên thuộc dân tộc thiểu số là thế hệ đầu tiên. Động lực cá nhân/liên quan đến nghề nghiệp để tham gia đại học vào mùa thu là yếu tố dự đoán tích cực, trong khi sự thiếu hụt hỗ trợ từ bạn bè lại ...... hiện toàn bộ
Sự Tương Đồng Là Cơ Sở Cho Tình Bạn Của Trẻ Em: Vai Trò Của Tình Trạng Xã Hội, Hành Vi Xung Đột Và Rút Lui, Thành Tích Học Tập Và Các Đặc Điểm Dân Số Dịch bởi AI
Journal of Social and Personal Relationships - Tập 12 Số 3 - Trang 439-452 - 1995
Mục đích của nghiên cứu hiện tại là xem xét sự tương đồng trong các đặc điểm nhân khẩu, hành vi, học thuật và xã hội như những mô tả và yếu tố dự đoán cho tình bạn của trẻ em. Các đặc điểm của tất cả các cặp học sinh độc nhất có thể (N = 4725) đã được sử dụng để dự đoán những lựa chọn tình bạn được đáp lại ở trường, ở nhà và bạn thân nhất giữa 554 học sinh lớp ba (M = 9.38 tuổi) và lớp tư ...... hiện toàn bộ
#tình bạn #sự tương đồng #hành vi #thành tích học tập #đặc điểm dân số
Học Tập Vận Động Ở Những Cá Nhân Có Rối Loạn Phổ Tự Kỷ: Kích Hoạt Vùng Thùy Đỉnh Trên Liên Quan Đến Học Tập Và Hành Vi Lặp Lại Dịch bởi AI
Autism Research - Tập 8 Số 1 - Trang 38-51 - 2015
Học tập ngầm liên quan đến vận động là quá trình học một chuỗi chuyển động mà không có nhận thức ý thức. Mặc dù các triệu chứng vận động thường được báo cáo ở những cá nhân mắc rối loạn phổ tự kỷ (ASD), các nghiên cứu hành vi gần đây đã gợi ý rằng học tập ngầm liên quan đến vận động có thể vẫn được duy trì ở những người ... hiện toàn bộ
Tác động của đại dịch COVID-19 đối với sinh viên giáo viên: cách chuyển đổi sang học tập cộng tác trực tuyến ảnh hưởng đến việc học và giảng dạy tương lai của sinh viên giáo viên trong bối cảnh Trung Quốc Dịch bởi AI
Asia Pacific Education Review - - 2021
Tóm tắtVào tháng 3 năm 2020, các trường đại học ở Trung Quốc đã chuyển sang giáo dục trực tuyến để đối phó với đại dịch COVID-19 và tăng cường sự chú ý vào hợp tác trong học tập trực tuyến. Tuy nhiên, rất ít thông tin được biết đến về tác động của việc tham gia học tập cộng tác trực tuyến (OCL) đến quan điểm của sinh viên giáo viên về quá trình này cũng như về việc...... hiện toàn bộ
Một số hướng tiếp cận trong nghiên cứu động cơ học tập
Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 Việc tìm hiểu các hướng tiếp cận trong nghiên cứu vấn đề động cơ học tập có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc xác định rõ bản chất, phân loại, biểu hiện và các nhân tố tác động đến động cơ hoạt động học tập của ngườ...... hiện toàn bộ
#động cơ #động cơ học tập #phân tâm học #tâm lí học hành vi #tiếp cận văn hóa - xã hội
Bias mạnh mẽ do giá trị trong phản ứng vận động và sự tự tin trong học tập củng cố của con người Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 - Trang 1184-1199 - 2020
Trong các nhiệm vụ học tập công cụ đơn giản, con người học cách tìm kiếm lợi ích và tránh thua lỗ một cách tương đương. Tuy nhiên, hai tác động của giá trị được quan sát. Thứ nhất, các quyết định trong bối cảnh thua lỗ thường chậm hơn. Thứ hai, bối cảnh thua lỗ làm giảm sự tự tin của cá nhân trong các quyết định của họ. Không biết liệu hai tác động này có phải là hai biểu hiện của một cơ chế duy n...... hiện toàn bộ
#tâm lý học #học tập củng cố #thiên lệch #động cơ #tự tin
ĐỘNG CƠ HỌC TẬP NGOẠI NGỮ THỨ HAI - TIẾNG TRUNG QUỐC CỦA SINH VIÊN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HỒ CHÍ MINH
Bài viết sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi, khảo sát động cơ học tập ngoại ngữ thứ hai – tiếng Trung Quốc của sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh, Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh. Kết quả khảo sát cho thấy, sinh viên có động cơ học tập tương đối tích cực. Trong ba phạm vi động cơ học tập, động cơ học tập của sinh viên trên phạm vi môi trường học tập là cao nhất, kế đến là động cơ học t...... hiện toàn bộ
#động cơ học tập #ngoại ngữ thứ hai #tiếng Trung Quốc
Tổng số: 114   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10